phế quản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phế quản+
- Bronchus (snh bronchia)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phế quản"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phế quản":
pháp quan pháp quyền phế quản phu quân phụ quyền - Những từ có chứa "phế quản" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dextrorse penalty lash protest protestation reverberate reverberatory purpose administer rebound more...
Lượt xem: 431